Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1988 | 6/6/1972 |
Tuổi âm |
22/4/1988 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Mậu Thìn |
25/4/1972 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tý |
Mệnh |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Tang thạch Mộc (Gỗ dâu) |
Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế-Trường mạng. | Xương con chuột, tướng tinh con heo, khắc Ốc Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Quan lộc, tân khổ |
Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Tham lang Hỏa tinh |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Thổ Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Thìn
|
Tuổi vợ : Nhâm Tý
|