Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1987 | 6/6/2004 |
Tuổi âm |
11/5/1987 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Mão |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
Mệnh |
Lò Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con gà, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Mão
|
Tuổi vợ : Giáp Thân
|