Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1987 | 6/6/1982 |
Tuổi âm |
11/5/1987 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Mão |
15/4/1982 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thân,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tuất |
Mệnh |
Lò Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Đại hải Thủy (Nước giữa biển) |
Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con gà, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần | Xương con chó, tướng tinh con chim trĩ, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Lộc tồn Văn xương |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Suy do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Mão
|
Tuổi vợ : Nhâm Tuất
|