Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1987 | 6/6/1965 |
Tuổi âm |
11/5/1987 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Mão |
7/5/1965 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mão,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Tỵ |
Mệnh |
Lò Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Phú đăng Hỏa (Lửa đèn ) |
Cầm tinh | Xương con thỏ, tướng tinh con gà, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần | Xương con rắn, tướng tinh con trùn, khắc Xoa Xuyến Kim, con nhà Xích Ðế-Tân khổ. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Vũ Thiên cơ |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Hỏa | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Mão
|
Tuổi vợ : Ất Tỵ
|