Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1986 | 6/6/1995 |
Tuổi âm |
29/4/1986 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Tỵ,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Dần |
9/5/1995 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Thìn,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Ất Hợi |
Mệnh |
Lò Trung Hỏa ((Lưu trung hỏa)Lửa trong lò) |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con chim trĩ, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần | Xương con heo, tướng tinh con hưu, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Hỏa | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Dần
|
Tuổi vợ : Ất Hợi
|