| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1986 | 6/6/1979 | 
| Tuổi âm | 29/4/1986 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Tỵ,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Dần | 12/5/1979 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Mùi | 
| Mệnh | Lò Trung Hỏa ((Lưu trung hỏa)Lửa trong lò) | Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) | 
| Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con chim trĩ, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần | Xương con dê, tướng tinh con rùa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | 
| Sao chủ | Lộc tồn Thiên lương | Vũ Thiên tướng | 
| Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | 
| Ngũ hành | Hỏa | Hỏa | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Bính Dần 
 | Tuổi vợ : Kỷ Mùi 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































