Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1986 | 6/6/1978 |
Tuổi âm |
29/4/1986 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Tỵ,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Dần |
1/5/1978 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Hợi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Ngọ |
Mệnh |
Lò Trung Hỏa ((Lưu trung hỏa)Lửa trong lò) |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con chim trĩ, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần | Xương con ngựa, tướng tinh con heo, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Hỏa | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Dần
|
Tuổi vợ : Mậu Ngọ
|