Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1985 | 6/6/1996 |
Tuổi âm |
18/4/1985 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tý,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Sửu |
21/4/1996 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Tuất,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Tý |
Mệnh |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Giản hạ Thủy (Nước dưới lạch) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con chó, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con chuột, tướng tinh con rắn, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Tham lang Hỏa tinh |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Sửu
|
Tuổi vợ : Bính Tý
|