Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1985 | 6/6/1988 |
Tuổi âm |
18/4/1985 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tý,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Sửu |
22/4/1988 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Thìn,Tháng Đinh Tỵ,Năm Mậu Thìn |
Mệnh |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Đại lâm Mộc (Gỗ trong rừng) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con chó, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Ðại Trạch Thổ, con nhà Thanh Ðế-Trường mạng. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Sửu
|
Tuổi vợ : Mậu Thìn
|