Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1985 | 6/6/1984 |
Tuổi âm |
18/4/1985 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tý,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Sửu |
8/5/1984 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Tý |
Mệnh |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con chó, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con chuột, tướng tinh con chó sói, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Tham lang Hỏa tinh |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Sửu
|
Tuổi vợ : Giáp Tý
|