Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1985 | 6/6/1980 |
Tuổi âm |
18/4/1985 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tý,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Sửu |
24/4/1980 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Tân Tỵ,Năm Canh Thân |
Mệnh |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con chó, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con khỉ, tướng tinh con cho sói, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Kim | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Sửu
|
Tuổi vợ : Canh Thân
|