| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1985 | 6/6/1969 |
| Tuổi âm |
18/4/1985 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tý,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Sửu |
22/4/1969 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tý,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Dậu |
| Mệnh |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Đại dịch Thổ (Ðất vườn rộng) |
| Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con chó, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con gà, tướng tinh con thỏ, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc. |
| Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Văn khúc Thiên đồng |
| Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
| Ngũ hành | Kim | Thổ |
| Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa nhưng do hành Hỏa là suy cho nên phải dùng hành Hỏa |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Sửu
|
Tuổi vợ : Kỷ Dậu
|

.gif)
























