| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1985 | 6/6/1966 |
| Tuổi âm |
18/4/1985 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tý,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Sửu |
18/4/1966 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thân,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Ngọ |
| Mệnh |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
| Cầm tinh | Xương con trâu, tướng tinh con chó, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con ngựa, tướng tinh con thuồng luồng,khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. |
| Sao chủ |
Cự Thiên tướng |
Phá Linh tinh |
| Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
| Ngũ hành | Kim | Thủy |
| Tứ trụ | Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Sửu
|
Tuổi vợ : Bính Ngọ
|

.gif)
























