Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1984 | 6/6/1987 |
Tuổi âm |
8/5/1984 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Tý |
11/5/1987 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Mão |
Mệnh |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Lò Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Cầm tinh | Xương con chuột, tướng tinh con chó sói, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con thỏ, tướng tinh con gà, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần |
Sao chủ |
Tham lang Hỏa tinh |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Kim | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Tý
|
Tuổi vợ : Đinh Mão
|