| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1984 | 6/6/1982 | 
| Tuổi âm | 8/5/1984 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Tý | 15/4/1982 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thân,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tuất | 
| Mệnh | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) | Đại hải Thủy (Nước giữa biển) | 
| Cầm tinh | Xương con chuột, tướng tinh con chó sói, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con chó, tướng tinh con chim trĩ, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. | 
| Sao chủ | Tham lang Hỏa tinh | Lộc tồn Văn xương | 
| Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | 
| Ngũ hành | Kim | Thủy | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc | Thân chủ là Kim Suy do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Giáp Tý 
 | Tuổi vợ : Nhâm Tuất 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































