Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1984 | 6/6/1977 |
Tuổi âm |
8/5/1984 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Tý |
20/4/1977 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Ngọ,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Tỵ |
Mệnh |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Cầm tinh | Xương con chuột, tướng tinh con chó sói, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. | Xương con rắn, tướng tinh con cú, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Tham lang Hỏa tinh |
Vũ Thiên cơ |
Màu sắc | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Kim | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Tý
|
Tuổi vợ : Đinh Tỵ
|