Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1983 | 6/6/2004 |
Tuổi âm |
25/4/1983 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Sửu,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Hợi |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
Mệnh |
Đại hải Thủy (Nước giữa biển) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con gà, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Hợi
|
Tuổi vợ : Giáp Thân
|