Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1983 | 6/6/1991 |
Tuổi âm |
25/4/1983 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Sửu,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Hợi |
24/4/1991 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Mùi |
Mệnh |
Đại hải Thủy (Nước giữa biển) |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Cầm tinh | Xương con heo, tướng tinh con gà, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. | Xương con dê, tướng tinh con gấu, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. |
Sao chủ |
Cư Thiên cơ |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thủy | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Quý Hợi
|
Tuổi vợ : Tân Mùi
|