| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1982 | 6/6/2004 |
| Tuổi âm |
15/4/1982 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thân,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tuất |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
| Mệnh |
Đại hải Thủy (Nước giữa biển) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
| Cầm tinh | Xương con chó, tướng tinh con chim trĩ, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
| Sao chủ |
Lộc tồn Văn xương |
Liêm Thiên lương |
| Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
| Ngũ hành | Thủy | Thủy |
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Suy do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Nhâm Tuất
|
Tuổi vợ : Giáp Thân
|

.gif)
























