Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1981 | 6/6/2004 |
Tuổi âm |
5/5/1981 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mão,Tháng Giáp Ngọ,Năm Tân Dậu |
19/4/2004 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thìn,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Thân |
Mệnh |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Cầm tinh | Xương con gà, tướng tinh con chó, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. | Xương con khỉ, tướng tinh con heo, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Liêm Thiên lương |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Mộc | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Tân Dậu
|
Tuổi vợ : Giáp Thân
|