Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1981 | 6/6/1977 |
Tuổi âm |
5/5/1981 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mão,Tháng Giáp Ngọ,Năm Tân Dậu |
20/4/1977 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Ngọ,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Tỵ |
Mệnh |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Cầm tinh | Xương con gà, tướng tinh con chó, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. | Xương con rắn, tướng tinh con cú, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Vũ Thiên cơ |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Mộc | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Tân Dậu
|
Tuổi vợ : Đinh Tỵ
|