| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1980 | 6/6/2005 |
| Tuổi âm |
24/4/1980 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Tân Tỵ,Năm Canh Thân |
30/4/2005 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Dậu,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Dậu |
| Mệnh |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
| Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con cho sói, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. | Xương con gà, tướng tinh con cua, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
| Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Văn khúc Thiên đồng |
| Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
| Ngũ hành | Mộc | Thủy |
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Thân
|
Tuổi vợ : Ất Dậu
|

.gif)
























