| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1980 | 6/6/2000 |
| Tuổi âm |
24/4/1980 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Tân Tỵ,Năm Canh Thân |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
| Mệnh |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
| Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con cho sói, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. |
| Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Liêm Văn xương |
| Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
| Ngũ hành | Mộc | Kim |
| Tứ trụ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Thân
|
Tuổi vợ : Canh Thìn
|

.gif)
























