Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1980 | 6/6/1978 |
Tuổi âm |
24/4/1980 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Tân Tỵ,Năm Canh Thân |
1/5/1978 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Hợi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Ngọ |
Mệnh |
Thạch lựu Mộc (Gỗ thạch Lựu) |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Cầm tinh | Xương con khỉ, tướng tinh con cho sói, khắc Bích Thượng Thổ, con nhà Thanh Ðế-Cô bần. | Xương con ngựa, tướng tinh con heo, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Liêm Thiên lương |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Mộc | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Canh Thân
|
Tuổi vợ : Mậu Ngọ
|