| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1979 | 6/6/1999 | 
| Tuổi âm | 12/5/1979 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Mùi | 23/4/1999 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Mão | 
| Mệnh | Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) | Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) | 
| Cầm tinh | Xương con dê, tướng tinh con rùa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con thỏ, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | 
| Sao chủ | Vũ Thiên tướng | Văn khúc Thiên đồng | 
| Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | 
| Ngũ hành | Hỏa | Thổ | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim | Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Kỷ Mùi 
 | Tuổi vợ : Kỷ Mão 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































