Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1979 | 6/6/1983 |
Tuổi âm |
12/5/1979 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Mùi |
25/4/1983 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Sửu,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Hợi |
Mệnh |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Đại hải Thủy (Nước giữa biển) |
Cầm tinh | Xương con dê, tướng tinh con rùa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con heo, tướng tinh con gà, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Vũ Thiên tướng |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Mùi
|
Tuổi vợ : Quý Hợi
|