Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1979 | 6/6/1978 |
Tuổi âm |
12/5/1979 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Mùi |
1/5/1978 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Hợi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Ngọ |
Mệnh |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Cầm tinh | Xương con dê, tướng tinh con rùa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con ngựa, tướng tinh con heo, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Vũ Thiên tướng |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Hỏa | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Mùi
|
Tuổi vợ : Mậu Ngọ
|