Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1979 | 6/6/1961 |
Tuổi âm |
12/5/1979 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thìn,Tháng Canh Ngọ,Năm Kỷ Mùi |
24/4/1961 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Ngọ,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Sửu |
Mệnh |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Bích thượng Thổ (Ðất trên vách) |
Cầm tinh | Xương con dê, tướng tinh con rùa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con trâu, tướng tinh con đười ươi, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Quan lộc, bần cùng. |
Sao chủ |
Vũ Thiên tướng |
Cự Thiên tướng |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Hỏa | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Kỷ Mùi
|
Tuổi vợ : Tân Sửu
|