Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1978 | 6/6/2003 |
Tuổi âm |
1/5/1978 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Hợi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Ngọ |
7/5/2003 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Mùi |
Mệnh |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con heo, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con dê, tướng tinh con cọp, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Hỏa | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Ngọ
|
Tuổi vợ : Quý Mùi
|