Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1978 | 6/6/1991 |
Tuổi âm |
1/5/1978 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Hợi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Ngọ |
24/4/1991 Giờ Quý Mão,Ngày Đinh Mùi,Tháng Quý Tỵ,Năm Tân Mùi |
Mệnh |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
Lộ bàng Thổ (Ðất ven đường) |
Cầm tinh | Xương con ngựa, tướng tinh con heo, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. | Xương con dê, tướng tinh con gấu, khắc Tuyền Trung Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Bần cùng. |
Sao chủ |
Phá Linh tinh |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Hỏa | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Mậu Ngọ
|
Tuổi vợ : Tân Mùi
|