Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1977 | 6/6/2006 |
Tuổi âm |
20/4/1977 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Ngọ,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Tỵ |
11/5/2006 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Dần,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Tuất |
Mệnh |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Ốc thượng Thổ (Ðất trên mái nhà) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con cú, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con chó, tướng tinh con trâu, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Lộc tồn Văn xương |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
Ngũ hành | Thổ | Thổ |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Hỏa Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Tỵ
|
Tuổi vợ : Bính Tuất
|