Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1977 | 6/6/2005 |
Tuổi âm |
20/4/1977 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Ngọ,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Tỵ |
30/4/2005 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Dậu,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Dậu |
Mệnh |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con cú, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con gà, tướng tinh con cua, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Tỵ
|
Tuổi vợ : Ất Dậu
|