Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1977 | 6/6/1994 |
Tuổi âm |
20/4/1977 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Ngọ,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Tỵ |
27/4/1994 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Hợi,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Tuất |
Mệnh |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Sơn đầu Hỏa (Lửa trên đỉnh núi) |
Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con cú, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con chó, tướng tinh con ngựa, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Lộc tồn Văn xương |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Thổ | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Tỵ
|
Tuổi vợ : Giáp Tuất
|