| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1977 | 6/6/1978 |
| Tuổi âm |
20/4/1977 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Ngọ,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Tỵ |
1/5/1978 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Hợi,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Ngọ |
| Mệnh |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Thiên thượng Hỏa (Lửa trên trời ) |
| Cầm tinh | Xương con rắn, tướng tinh con cú, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con ngựa, tướng tinh con heo, khắc Sa Trung Kim, con nhà Xích Ðế-Cô bần. |
| Sao chủ |
Vũ Thiên cơ |
Phá Linh tinh |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
| Ngũ hành | Thổ | Hỏa |
| Tứ trụ | Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Đinh Tỵ
|
Tuổi vợ : Mậu Ngọ
|

.gif)
























