| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1976 | 6/6/2005 |
| Tuổi âm |
9/5/1976 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Thìn |
30/4/2005 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Dậu,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Dậu |
| Mệnh |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Tuyền trung Thủy (Nước trong khe) |
| Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con chuột, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con gà, tướng tinh con cua, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế-Từ tánh, phú quí |
| Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Văn khúc Thiên đồng |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
| Ngũ hành | Thổ | Thủy |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Thìn
|
Tuổi vợ : Ất Dậu
|

.gif)
























