| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1976 | 6/6/1999 |
| Tuổi âm |
9/5/1976 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Thìn |
23/4/1999 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Kỷ Mão |
| Mệnh |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
| Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con chuột, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con thỏ, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
| Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Văn khúc Thiên đồng |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
| Ngũ hành | Thổ | Thổ |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Thìn
|
Tuổi vợ : Kỷ Mão
|

.gif)
























