| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1976 | 6/6/1998 |
| Tuổi âm |
9/5/1976 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Thìn |
12/5/1998 Giờ Đinh Mão,Ngày Giáp Thân,Tháng Mậu Ngọ,Năm Mậu Dần |
| Mệnh |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Thành đầu Thổ (Ðất đầu thành) |
| Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con chuột, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con cọp, tướng tinh con thuồng luồng, khắc Thiên Thượng Thuỷ, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. |
| Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Lộc tồn Thiên lương |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng |
| Ngũ hành | Thổ | Thổ |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Thìn
|
Tuổi vợ : Mậu Dần
|

.gif)
























