Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1976 | 6/6/1982 |
Tuổi âm |
9/5/1976 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Thìn |
15/4/1982 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Thân,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Tuất |
Mệnh |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Đại hải Thủy (Nước giữa biển) |
Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con chuột, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con chó, tướng tinh con chim trĩ, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Lộc tồn Văn xương |
Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Thổ | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Kim Suy do hành Kim nhiều vậy dụng thần là Hỏa hoặc Thủy nhưng do hành Thủy là suy cho nên phải dùng hành Thủy |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Thìn
|
Tuổi vợ : Nhâm Tuất
|