| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1976 | 6/6/1974 |
| Tuổi âm |
9/5/1976 Giờ Đinh Mão,Ngày Kỷ Sửu,Tháng Giáp Ngọ,Năm Bính Thìn |
16/4/1974 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Dần,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Dần |
| Mệnh |
Sa trung Thổ (Ðất trong cát) |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
| Cầm tinh | Xương con rồng, tướng tinh con chuột, khắc Dương Liễu Mộc, con nhà Huỳnh Ðế-Phú quí. | Xương con cọp, tướng tinh con trâu, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. |
| Sao chủ |
Liêm Văn xương |
Lộc tồn Thiên lương |
| Màu sắc | đỏ vàng - ki mau : đen, trắng | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
| Ngũ hành | Thổ | Thủy |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Vượng do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Bính Thìn
|
Tuổi vợ : Giáp Dần
|

.gif)
























