| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1975 | 6/6/2003 | 
| Tuổi âm | 27/4/1975 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Mùi,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Mão | 7/5/2003 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Mùi | 
| Mệnh | Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) | Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) | 
| Cầm tinh | Xương con mèo, tướng tinh con dơi, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con dê, tướng tinh con cọp, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng | 
| Sao chủ | Văn khúc Thiên đồng | Vũ Thiên tướng | 
| Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | 
| Ngũ hành | Thủy | Mộc | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc | Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Ất Mão 
 | Tuổi vợ : Quý Mùi 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































