| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1975 | 6/6/2000 |
| Tuổi âm |
27/4/1975 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Mùi,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Mão |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
| Mệnh |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
| Cầm tinh | Xương con mèo, tướng tinh con dơi, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. |
| Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Liêm Văn xương |
| Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
| Ngũ hành | Thủy | Kim |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Mão
|
Tuổi vợ : Canh Thìn
|

.gif)
























