Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1975 | 6/6/1987 |
Tuổi âm |
27/4/1975 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Mùi,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Mão |
11/5/1987 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Tuất,Tháng Bính Ngọ,Năm Đinh Mão |
Mệnh |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Lò Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Cầm tinh | Xương con mèo, tướng tinh con dơi, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con thỏ, tướng tinh con gà, khắc Kiếm Phong Kim, con nhà Xích Ðế-cô bần |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Văn khúc Thiên đồng |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đỏ - ki mau : đen, vàng |
Ngũ hành | Thủy | Hỏa |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Mão
|
Tuổi vợ : Đinh Mão
|