Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1975 | 6/6/1984 |
Tuổi âm |
27/4/1975 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Mùi,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Mão |
8/5/1984 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Mùi,Tháng Canh Ngọ,Năm Giáp Tý |
Mệnh |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
Cầm tinh | Xương con mèo, tướng tinh con dơi, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con chuột, tướng tinh con chó sói, khắc Bình Ðịa Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Tham lang Hỏa tinh |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Kim Vượng do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Mão
|
Tuổi vợ : Giáp Tý
|