| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1975 | 6/6/1967 | 
| Tuổi âm | 27/4/1975 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Mùi,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Mão | 29/4/1967 Giờ Tân Mão,Ngày Tân Sửu,Tháng Ất Tỵ,Năm Đinh Mùi | 
| Mệnh | Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) | Thiên hà Thủy (Nước trên trời) | 
| Cầm tinh | Xương con mèo, tướng tinh con dơi, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con dê, tướng tinh con rồng, khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. | 
| Sao chủ | Văn khúc Thiên đồng | Vũ Thiên tướng | 
| Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | 
| Ngũ hành | Thủy | Thủy | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc | Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Ất Mão 
 | Tuổi vợ : Đinh Mùi 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































