Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1975 | 6/6/1966 |
Tuổi âm |
27/4/1975 Giờ Ất Mão,Ngày Quý Mùi,Tháng Tân Tỵ,Năm Ất Mão |
18/4/1966 Giờ Tân Mão,Ngày Bính Thân,Tháng Quý Tỵ,Năm Bính Ngọ |
Mệnh |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Thiên hà Thủy (Nước trên trời) |
Cầm tinh | Xương con mèo, tướng tinh con dơi, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con ngựa, tướng tinh con thuồng luồng,khắc Thiên Thượng Hoả, con nhà Hắc Ðế- tân khổ. |
Sao chủ |
Văn khúc Thiên đồng |
Phá Linh tinh |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Thủy Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Hỏa Suy do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Ất Mão
|
Tuổi vợ : Bính Ngọ
|