Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1974 | 6/6/2003 |
Tuổi âm |
16/4/1974 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Dần,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Dần |
7/5/2003 Giờ Kỷ Mão,Ngày Canh Tuất,Tháng Mậu Ngọ,Năm Quý Mùi |
Mệnh |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con trâu, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con dê, tướng tinh con cọp, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Vũ Thiên tướng |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Mộc |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Kim Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Dần
|
Tuổi vợ : Quý Mùi
|