| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1974 | 6/6/2002 | 
| Tuổi âm | 16/4/1974 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Dần,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Dần | 26/4/2002 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Tỵ,Tháng Ất Tỵ,Năm Nhâm Ngọ | 
| Mệnh | Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) | Dương liễu Mộc (Gỗ dương liễu) | 
| Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con trâu, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con ngựa, tướng tinh con rắn, khắc Lộ Bàng Thổ, con nhà Thanh Ðế-trường mạng | 
| Sao chủ | Lộc tồn Thiên lương | Phá Linh tinh | 
| Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | xanh, đen - ki mau : trắng, đỏ | 
| Ngũ hành | Thủy | Mộc | 
| Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc | Thân chủ là Mộc Vượng do hành Hỏa nhiều vậy dụng thần là Thủy hoặc Thổ | 
| Cô thần quả phụ | Tuổi chồng : Giáp Dần 
 | Tuổi vợ : Nhâm Ngọ 
 | 
 
         
        
 
                          
.gif)

























































