Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1974 | 6/6/2000 |
Tuổi âm |
16/4/1974 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Dần,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Dần |
5/5/2000 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Mùi,Tháng Nhâm Ngọ,Năm Canh Thìn |
Mệnh |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Bạch lạp Kim (Kim bạch lạp) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con trâu, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con rồng, tướng tinh con quạ, khắc Phúc Ðăng Hoả, con nhà Bạch Ðế-Trường mạng. |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Liêm Văn xương |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Kim |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thổ nhiều vậy dụng thần là Mộc hoặc Kim nhưng do hành Kim là suy cho nên phải dùng hành Kim |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Dần
|
Tuổi vợ : Canh Thìn
|