Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
---|---|---|
Tuổi dương | 6/6/1974 | 6/6/1983 |
Tuổi âm |
16/4/1974 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Dần,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Dần |
25/4/1983 Giờ Kỷ Mão,Ngày Ất Sửu,Tháng Đinh Tỵ,Năm Quý Hợi |
Mệnh |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Đại hải Thủy (Nước giữa biển) |
Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con trâu, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con heo, tướng tinh con gà, khắc Thiên Thượng hoả, con nhà Hắc Ðế-Quan lộc, tân khổ. |
Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Cư Thiên cơ |
Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ |
Ngũ hành | Thủy | Thủy |
Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Mộc Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Dần
|
Tuổi vợ : Quý Hợi
|