| Tuổi chồng | Tuổi vợ | |
|---|---|---|
| Tuổi dương | 6/6/1974 | 6/6/1971 |
| Tuổi âm |
16/4/1974 Giờ Ất Mão,Ngày Mậu Dần,Tháng Kỷ Tỵ,Năm Giáp Dần |
14/5/1971 Giờ Quý Mão,Ngày Nhâm Tuất,Tháng Giáp Ngọ,Năm Tân Hợi |
| Mệnh |
Đại khê Thủy (Nước giữa khe lớn) |
Thoa xuyến Kim (Vàng trang sức) |
| Cầm tinh | Xương con cọp, tướng tinh con trâu, khắc Sơn Hạ Hoả, con nhà Hắc Ðế-Phú quí. | Xương con heo, tướng tinh con cọp, khắc Ðại Lâm Mộc, con nhà Bạch Ðế-Phú quí. |
| Sao chủ |
Lộc tồn Thiên lương |
Cư Thiên cơ |
| Màu sắc | trắng, đen - ki mau : vàng, đỏ | đen, trắng - ki mau : xanh, đỏ |
| Ngũ hành | Thủy | Kim |
| Tứ trụ | Thân chủ là Thổ Suy do hành Mộc nhiều vậy dụng thần là Thổ hoặc Mộc |
Thân chủ là Thủy Suy do hành Thủy nhiều vậy dụng thần là Kim hoặc Hỏa |
| Cô thần quả phụ |
Tuổi chồng : Giáp Dần
|
Tuổi vợ : Tân Hợi
|

.gif)
























